Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.06
S
10
Siêu Thú
1.16
S
7
Băng Đảng
2.65
S
4
Thần Pháp
3.12
S
4
Trùm Giả Lập
3.25
S
1
Lãnh Chúa
3.32
S
1
Bá Chủ Mạng
3.37
S
1
Virus
3.35
S
6
Robot Bộc Phá
3.65
S
6
Liên Kích
3.69
S
7
Siêu Thú
3.47
S
6
Tiên Phong
3.72
S
1
Diệt Hồn
3.46
S
5
A.M.P.
3.45
S
4
Cơ Điện
3.74
S
2
Cơ Điện
3.63
S
8
Chuyên Viên
3.27
S
6
Can Trường
3.77
S
2
Đao Phủ
3.90
A
2
A.M.P.
3.83
A
5
Đao Phủ
3.93
A
4
Can Trường
3.99
A
3
Siêu Thú
4.09
A
7
Quỷ Đường Phố
3.94
A
2
Xạ Thủ
3.98
A
2
Trùm Giả Lập
3.82
A
4
Xạ Thủ
4.10
A
4
Tiên Phong
4.04
A
4
Thần Pháp
4.03
A
3
A.M.P.
4.10
A
7
Công Nghệ Cao
4.12
A
1
Thần Pháp
4.11
B
4
Chiến Đội
4.10
B
2
Can Trường
4.09
B
2
Đấu Sĩ
4.10
B
3
Công Nghệ Cao
4.13
B
3
Cơ Điện
4.15
B
2
Chuyên Viên
4.13
B
2
Liên Kích
4.20
B
6
Đồ Tể
4.19
B
2
Tiên Phong
4.19
B
2
Thần Pháp
4.32
B
4
Quân Sư
4.12
B
5
Quân Sư
4.01
B
2
Kim Ngưu
4.19
C
5
Công Nghệ Cao
4.35
C
3
Quỷ Đường Phố
4.16
C
3
Thần Pháp
4.34
C
5
Băng Đảng
4.37
C
2
Quân Sư
4.33
C
6
Đấu Sĩ
4.27
C
2
Đồ Tể
4.54
D
6
Kim Ngưu
4.51
D
4
Chuyên Viên
4.49
D
2
Robot Bộc Phá
4.67
D
3
Quân Sư
4.59
D
4
Đồ Tể
4.61
D
5
Mã Hóa
4.71
D
4
Đấu Sĩ
4.67
D
4
Robot Bộc Phá
4.92
D
3
Mã Hóa
4.87
D
4
Liên Kích
4.99
D
4
Thần Pháp
4.93
D
4
A.M.P.
4.90
D
3
Đao Phủ
5.18
D
3
Băng Đảng
5.45
D
3
Chiến Đội
5.46
D
4
Thần Pháp
5.22
D
4
Đao Phủ
5.26
D
6
Chuyên Viên
5.49
D
5
Siêu Thú
5.64
D
3
Trùm Giả Lập
5.60
D
5
Quỷ Đường Phố
5.83
D
4
Kim Ngưu
5.81
D
4
Mã Hóa
6.18